Có 2 kết quả:

羟基丁酸 qiǎng jī dīng suān ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ ㄙㄨㄢ羥基丁酸 qiǎng jī dīng suān ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gamma-Hydroxybutyric acid, GHB

Từ điển Trung-Anh

gamma-Hydroxybutyric acid, GHB