Có 2 kết quả:
羟基丁酸 qiǎng jī dīng suān ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ ㄙㄨㄢ • 羥基丁酸 qiǎng jī dīng suān ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ ㄙㄨㄢ
qiǎng jī dīng suān ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gamma-Hydroxybutyric acid, GHB
Bình luận 0
qiǎng jī dīng suān ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄉㄧㄥ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gamma-Hydroxybutyric acid, GHB
Bình luận 0